Bước tới nội dung

narre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å narre
Hiện tại chỉ ngôi narrer
Quá khứ narra, narret
Động tính từ quá khứ narra, narret
Động tính từ hiện tại

narre

  1. Lừa, gạt.
    Den første april narrer folk hverandre.
    Jeg narret ham til å gjøre det.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]