narrow-eyed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛr.ˌoʊ.ˈɑ.ɪəd/
Tính từ
[sửa]narrow-eyed /ˈnɛr.ˌoʊ.ˈɑ.ɪəd/
Tham khảo
[sửa]- "narrow-eyed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
narrow-eyed /ˈnɛr.ˌoʊ.ˈɑ.ɪəd/