Bước tới nội dung

nasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nasjon nasjonen
Số nhiều nasjoner nasjonene

nasjon

  1. Dân tộc, Quốc gia.
    I vikingtiden var Norge en krigersk nasjon.
    Er samene en nasjon?

Tham khảo

[sửa]