Bước tới nội dung

nation-wide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.ʃən.ˈwɑɪd/

Tính từ

[sửa]

nation-wide /ˈneɪ.ʃən.ˈwɑɪd/

  1. Toàn quốc, toàn dân.

Tham khảo

[sửa]