Bước tới nội dung

natrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nat.ʁɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
natrum
/nat.ʁɔm/
natrum
/nat.ʁɔm/

natrum /nat.ʁɔm/

  1. (Khoáng vật học) Như natrite.

Tham khảo

[sửa]