nattbord
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nattbord | nattbordet |
Số nhiều | nattbord | nattborda, nattbordene |
nattbord gđ
Tham khảo[sửa]
- "nattbord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nattbord | nattbordet |
Số nhiều | nattbord | nattborda, nattbordene |
nattbord gđ