nattevæting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít nattevæting nattevætinga, nattevæting en
Số nhiều

nattevæting gđc

  1. (Y) Chứng đái đêm, đái dầm.
    Nattevæting er et problem for mange barn.

Tham khảo[sửa]