nattevakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nattevakt | nattevakta, nattevakten |
Số nhiều | nattevakter | nattevaktene |
nattevakt gđc
- Thời gian trực đêm.
- Første nattevakt er fra ti til tre.
- Người trực đêm.
- Nattevakten kom på arbeid klokka tjueto.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nattevakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)