Bước tới nội dung

navale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực naval
/na.val/
navals
/na.val/
Giống cái navale
/na.val/
navales
/na.val/

navale gc /na.val/

  1. Xem naval

Tham khảo

[sửa]