Bước tới nội dung

naval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.vəl/

Tính từ

[sửa]

naval /ˈneɪ.vəl/

  1. (Thuộc) Hải quân, (thuộc) thuỷ quân.
    naval officer — sĩ quan hải quân
    naval base — căn cứ hải quân
    naval battle — thuỷ chiến
    naval school — trường hải quân
    naval power — lực lượng hải quân; cường quốc hải quân

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực naval
/na.val/
navals
/na.val/
Giống cái navale
/na.val/
navales
/na.val/

naval /na.val/

  1. (Thuộc) Hải quân, (thuộc) thủy quân.
    école navale — trường hải quân
  2. (Thuộc) Tàu bè.
    Chantier naval — xưởng đóng tàu

Tham khảo

[sửa]