Bước tới nội dung

navalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

navalisation gc

  1. Sự dùng vào hải quân, sự hải hóa.
    Navalisation d’une arme — sự hải hóa một vũ khí

Tham khảo

[sửa]