Bước tới nội dung

navrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.vʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực navrant
/na.vʁɑ̃/
navrants
/na.vʁɑ̃/
Giống cái navrante
/na.vʁɑ̃t/
navrantes
/na.vʁɑ̃t/

navrant /na.vʁɑ̃/

  1. Ngao ngán.
    Spectacle navrant — cảnh tượng ngao ngán
    Il n'écoute personne, c’est navrant — nó không chịu nghe ai cả, thật là ngao ngán

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]