Bước tới nội dung

ndaaulndis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bố Y

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thủy *t.naːwᴬ ("sao nói chung") + *ɗiːᴮ ("sao trên trời"). Cùng gốc với tiếng Tráng ndaundeiq, tiếng Tày đao đí.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ndaaulndis

  1. sao.