Bước tới nội dung

ndaundeiq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thủy *t.naːwᴬ ("sao nói chung") + *ɗiːᴮ ("sao trên trời"). Cùng gốc với tiếng Bố Y ndaaulndis, tiếng Tày đao đí.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɗaːu˨˦ ɗei˧˥/
  • Số thanh điệu: ndau1ndei5
  • Tách âm: ndau‧ndeiq

Danh từ

[sửa]

ndaundeiq

  1. sao.