Bước tới nội dung

ndaaulndis banzriangl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bố Y

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ndaaulndis + banzriangl.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ndaaulndis banzriangl

  1. Sao chổi.