Bước tới nội dung

ndaundeiqsauqbaet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ndaundeiq + sauqbaet.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɗaːu˨˦ ɗei˧˥ θaːu˧˥ pat˥/
  • Số thanh điệu: ndau1ndei5sau5baet7
  • Âm tiết: ndau‧ndeiq‧sauq‧baet

Danh từ

[sửa]

ndaundeiqsauqbaet

  1. sao chổi.