nederlandsk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nederlandsk |
gt | nederlandsk | |
Số nhiều | nederlandske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nederlandsk
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) nederlandsk gđt: Tiếng, chữ Hà-Lan.
Tham khảo[sửa]
- "nederlandsk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)