Bước tới nội dung

nedre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nedre
gt nedre
Số nhiều nedre
Cấp so sánh
cao ?

nedre

  1. Dưới, phía dưới.
    De gikk inn den nedre inngangen.
    Boka står på den nederste hyllen.

Tham khảo

[sửa]