needy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈni.di/
Hoa Kỳ | [ˈni.di] |
Tính từ
[sửa]needy /ˈni.di/
- Nghèo túng.
- a needy family — một gia đình nghèo túng
Tham khảo
[sửa]- "needy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)