negligible
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɛ.ɡlɪ.dʒə.bəl/
Tính từ
negligible /ˈnɛ.ɡlɪ.dʒə.bəl/
- Không đáng kể.
- a negligible quantity — một số lượng không đáng kể
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “negligible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)