Bước tới nội dung

nemnd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nemnd nemnda
Số nhiều nemnder nemndene

nemnd gc

  1. Ủy ban, hội đồng.
    I Norge fins det mange nemnder som arbeider med ulike saker.

Tham khảo

[sửa]