Bước tới nội dung

nenni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

nenni /nɛ.ni/

  1. (Thân, cũ) Không, không đâu.
    Nenni, je ne suis pas si sot — không, tôi không dại dột thế đâu

Tham khảo

[sửa]