neptunian
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
neptunian (so sánh hơn more neptunian, so sánh nhất most neptunian)
- (Thuộc) Thần biển.
- (Thuộc) Sao Hải Vương.
- (Địa lý, địa chất) Do biển (tạo thành), do nước (tạo thành).
Tham khảo[sửa]
- "neptunian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)