Bước tới nội dung

neptunian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

neptunian (so sánh hơn more neptunian, so sánh nhất most neptunian)

  1. (Thuộc) Thần biển.
  2. (Thuộc) Sao Hải Vương.
  3. (Địa lý, địa chất) Do biển (tạo thành), do nước (tạo thành).

Tham khảo

[sửa]