nervepille
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nervepille | nervepilla, nervepillen |
Số nhiều | nervepiller | nervepillene |
Danh từ[sửa]
nervepille gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nervepille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)