Bước tới nội dung

nervin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nervin

  1. (Dược học) Bổ thần kinh.
    Médicament nervin — thuốc bổ thần kinh

Tham khảo

[sửa]