Bước tới nội dung

neurotically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nʊ.ˈrɑː.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

neurotically /nʊ.ˈrɑː.tɪ.kəl.li/

  1. Bấn loạn, hoảng loạn.

Tham khảo

[sửa]