Bước tới nội dung

newsflash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

newsflash

  1. Tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác).

Tham khảo

[sửa]