Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
nicher nội động từ /ni.ʃe/
- Làm tổ.
- Oiseau qui niche dans un buisson — chim làm tổ trong bụi cây
- (Nghĩa bóng, thân mật) Ở, trú.
Ngoại động từ[sửa]
nicher ngoại động từ /ni.ʃe/
- Để, đặt.
- Réussir à nicher sa famille — đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó)
Tham khảo[sửa]