Bước tới nội dung

nichon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ni.ʃɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nichon
/ni.ʃɔ̃/
nichons
/ni.ʃɔ̃/

nichon /ni.ʃɔ̃/

  1. (Thông tục) (đàn bà).

Tham khảo

[sửa]