nicked-plated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɪ.kəd.ˈpleɪ.təd/
Tính từ
[sửa]nicked-plated /ˈnɪ.kəd.ˈpleɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "nicked-plated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nicked-plated /ˈnɪ.kəd.ˈpleɪ.təd/