Bước tới nội dung

nicked-plated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɪ.kəd.ˈpleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

nicked-plated /ˈnɪ.kəd.ˈpleɪ.təd/

  1. Mạ kền.

Tham khảo

[sửa]