Bước tới nội dung

nid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nid
/ni/
nids
/ni/

nid

  1. Tổ, ổ.
    Nid d’oiseaux — tổ chim
    Nid de souris — ổ chuột nhắt
    Nid de brigands — ổ kẻ cướp
    Rentrer au nid familial — về tổ ấm gia đình
    En nid d’abeilles — theo hình tổ ong
    pondre au nid de quelqu'un — gian dâm vợ ai
    trouver la pie au nid — tìm thấy vật gì đúng chỗ+ phát hiện được điều quan trọng

Từ đồng âm

[sửa]
  • Ni

Tham khảo

[sửa]

Tiếng La Hủ

[sửa]

Số từ

[sửa]

nid

  1. Hai.