nid
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nid /ni/ |
nids /ni/ |
nid gđ
- Tổ, ổ.
- Nid d’oiseaux — tổ chim
- Nid de souris — ổ chuột nhắt
- Nid de brigands — ổ kẻ cướp
- Rentrer au nid familial — về tổ ấm gia đình
- En nid d’abeilles — theo hình tổ ong
- pondre au nid de quelqu'un — gian dâm vợ ai
- trouver la pie au nid — tìm thấy vật gì đúng chỗ+ phát hiện được điều quan trọng
Từ đồng âm
[sửa]- Ni
Tham khảo
[sửa]- "nid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng La Hủ
[sửa]Số từ
[sửa]nid
- Hai.