Bước tới nội dung

nielle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nielle
/njɛl/
nielle
/njɛl/

nielle /njɛl/

  1. Men huyền.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nielle
/njɛl/
nielle
/njɛl/

nielle gc /njɛl/

  1. Bệnh giun lươn (ở lúa mì).

Tham khảo

[sửa]