niende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc niende
gt niende
Số nhiều niende
Cấp so sánh
cao

niende

  1. Thứ, hạng, bậc chín.
    den niende oktober — Ngày chín tháng mười.

Tham khảo[sửa]