Bước tới nội dung

nieuw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

Cấp Không biến Biến Bộ phận
nieuw nieuwe nieuws
So sánh hơn nieuwer nieuwere nieuwers
So sánh nhất nieuwst nieuwste

nieuw (dạng biến nieuwe, cấp so sánh nieuwer, cấp cao nhất nieuwst)

  1. mới

Trái nghĩa

Từ dẫn xuất