oud
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]| Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
| oud | oude | ouds | |
| So sánh hơn | ouder | oudere | ouders |
| So sánh nhất | oudst | oudste | — |
Cách phát âm
- IPA: /aut/
Tính từ
oud (dạng biến oude, cấp so sánh ouder, cấp cao nhất oudst)
- (về con người) già: là đã sống lâu rồi, chỉ hiện tượng đã đi đến giai đoạn cuối của một chu kỳ sinh học
- (về vật đồ) cũ: là đã tồn tại lâu rồi
- cựu: mà hiện này không phải là...
- Mijn oude fiets heb ik doorverkocht. – Tôi đã bán xe đặp cũ của mình.