Bước tới nội dung

oud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Cấp Không biến Biến Bộ phận
oud oude ouds
So sánh hơn ouder oudere ouders
So sánh nhất oudst oudste

Cách phát âm

  • IPA: /aut/

Tính từ

oud (dạng biến oude, cấp so sánh ouder, cấp cao nhất oudst)

  1. (về con người) già: là đã sống lâu rồi, chỉ hiện tượng đã đi đến giai đoạn cuối của một chu kỳ sinh học
  2. (về vật đồ) : là đã tồn tại lâu rồi
  3. cựu: mà hiện này không phải là...
    Mijn oude fiets heb ik doorverkocht. Tôi đã bán xe đặp cũ của mình.

Đồng nghĩa

Trái nghĩa

  1. jong
  2. recent, modern, nieuw
  3. nieuw

Từ dẫn xuất

ouder