Bước tới nội dung

nimble-witted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɪm.bəl.ˈwɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

nimble-witted /ˈnɪm.bəl.ˈwɪ.təd/

  1. Nhanh trí.

Tham khảo

[sửa]