Bước tới nội dung

nitrogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nit.ʁɔ.ʒɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nitrogène
/nit.ʁɔ.ʒɛn/
nitrogène
/nit.ʁɔ.ʒɛn/

nitrogène /nit.ʁɔ.ʒɛn/

  1. (Hóa học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nitơ.

Tham khảo

[sửa]