Bước tới nội dung

nombril

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ̃.bʁil/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nombril
/nɔ̃.bʁil/
nombrils
/nɔ̃.bʁil/

nombril /nɔ̃.bʁil/

  1. Rốn.
    Être décolleté jusqu'au nombril — mặc áo hở vai sâu đến tận rốn
    Se prendre pour le nombril du monde — (thân mật) tự coi là rốn của vũ trụ

Tham khảo

[sửa]