Bước tới nội dung

nome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
nome
/nɔm/
nome
/nɔm/

nome /nɔm/

  1. Châu (của Ai Cập xưa, của Hy Lạp hiện nay).

Tham khảo