non-inscrit
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]non-inscrit
- Không đảng phái.
- Député non-inscrit — nghị sĩ không đảng phái
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "non-inscrit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)