non-recevoir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɔ̃.ʁəs.vwaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
non-recevoir /nɔ̃.ʁəs.vwaʁ/ |
non-recevoir /nɔ̃.ʁəs.vwaʁ/ |
non-recevoir gđ /nɔ̃.ʁəs.vwaʁ/
- (Fin de non-recevoir) Xem fin 1
Tham khảo[sửa]
- "non-recevoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)