Bước tới nội dung

nonpareille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ̃.pa.ʁɛj/

Tính từ

[sửa]

nonpareille gc /nɔ̃.pa.ʁɛj/

  1. Xem nonpareil

Tham khảo

[sửa]