nord-coréen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nord-coréen /nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛ̃/ |
nord-coréens /nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛ̃/ |
Giống cái | nord-coréenne /nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛn/ |
nord-coréennes /nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛn/ |
nord-coréen /nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "nord-coréen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)