Bước tới nội dung

nord-coréen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nord-coréen
/nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛ̃/
nord-coréens
/nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛ̃/
Giống cái nord-coréenne
/nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛn/
nord-coréennes
/nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛn/

nord-coréen /nɔʁ.kɔ.ʁe.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Bắc Triều Tiên.

Tham khảo

[sửa]