Bước tới nội dung

nordover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

nordover

  1. Về phía bắc, về hướng bắc.
    Trekkfuglene våre flyr nordover om våren.

Tham khảo

[sửa]