norvégienne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔʁ.ve.ʒjɛn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | norvégiennes /nɔʁ.ve.ʒjɛn/ |
norvégiennes /nɔʁ.ve.ʒjɛn/ |
Giống cái | norvégiennes /nɔʁ.ve.ʒjɛn/ |
norvégiennes /nɔʁ.ve.ʒjɛn/ |
norvégienne gc /nɔʁ.ve.ʒjɛn/
- Tính từ giống cái của norvégien.
Tham khảo
[sửa]- "norvégienne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)