Bước tới nội dung

norvégienne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔʁ.ve.ʒjɛn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực norvégiennes
/nɔʁ.ve.ʒjɛn/
norvégiennes
/nɔʁ.ve.ʒjɛn/
Giống cái norvégiennes
/nɔʁ.ve.ʒjɛn/
norvégiennes
/nɔʁ.ve.ʒjɛn/

norvégienne gc /nɔʁ.ve.ʒjɛn/

  1. Tính từ giống cái của norvégien.

Tham khảo

[sửa]