notoirement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.twaʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]notoirement /nɔ.twaʁ.mɑ̃/
- Rõ ràng, hiển nhiên.
- Nouvelle notoirement fausse — tin rõ ràng sai
Tham khảo
[sửa]- "notoirement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)