Bước tới nội dung

notoirement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.twaʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

notoirement /nɔ.twaʁ.mɑ̃/

  1. Rõ ràng, hiển nhiên.
    Nouvelle notoirement fausse — tin rõ ràng sai

Tham khảo

[sửa]