Bước tới nội dung

nourrissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nu.ʁi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nourrissant
/nu.ʁi.sɑ̃/
nourrissants
/nu.ʁi.sɑ̃/
Giống cái nourrissante
/nu.ʁi.sɑ̃t/
nourrissantes
/nu.ʁi.sɑ̃t/

nourrissant /nu.ʁi.sɑ̃/

  1. Bổ.
    Aliment très nourrissant — thức ăn rất bổ

Tham khảo

[sửa]