nqꜥwt
Tiếng Ai Cập[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Chữ tượng hình thay thế cho nqꜥwt
| ||||
nqwt | ||||
[Trung Vương quốc Ai Cập] |
Cách phát âm[sửa]
- (Tiếng Ai Cập Hậu kỳ tái tạo) IPA(ghi chú): /nəˈqʼoːʔ/
- (Ai Cập học hiện đại) IPA(ghi chú): /nɛkɑːuːt/
- Quy ước Anh hóa: neqaut
Danh từ[sửa]
|
- (không đếm được) Cây sung chín.
Hậu duệ[sửa]
- Tiếng Copt: ⲉⲗⲕⲱ (elkō)
Tham khảo[sửa]
- Erman, Adolf; Grapow, Hermann (1928) Wörterbuch der ägyptischen Sprache[1], tập 2, Berlin: Akademie-Verlag, →ISBN, tr. 343.8–343.12
- Faulkner, Raymond (1962) A Concise Dictionary of Middle Egyptian, Oxford: Griffith Institute, →ISBN, tr. 141
- Bản mẫu:R:egy:MEL