Bước tới nội dung

nuageux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nuageux
/nɥa.ʒø/
nuageux
/nɥa.ʒø/
Giống cái nuageuse
/nɥa.ʒøz/
nuageuses
/nɥa.ʒøz/

nuageux

  1. Đầy mây.
    Ciel nuageux — trở đầy mây
  2. Lờ mờ, mờ mịt.
    Théorie nuageuse — lí thuyết lờ mờ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]