nulla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hungary[sửa]

Số tiếng Hungary (sửa)
00[a], [b]
0 1  →  10  → 
    Số đếm: nulla, zéró
    Nominal: nullás
    Số thứ tự: nulladik
    Adverbial: nullaszor

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

nulla

  1. Không.